--

kiểm kê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm kê

+  

  • Inventory
    • Kiểm kê những gì có trong nhà
      To inventory the contents of a house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm kê"
Lượt xem: 507